Có 2 kết quả:
布干維爾 bù gān wéi ěr ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄨㄟˊ ㄦˇ • 布干维尔 bù gān wéi ěr ㄅㄨˋ ㄍㄢ ㄨㄟˊ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bougainville, Papua New Guinea
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bougainville, Papua New Guinea
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0